Đọc nhanh: 姬路城 (cơ lộ thành). Ý nghĩa là: Himeji-jō, khu phức hợp lâu đài ở Himeji, tỉnh Hyōgo 兵庫縣 | 兵库县, Nhật Bản.
✪ 1. Himeji-jō, khu phức hợp lâu đài ở Himeji, tỉnh Hyōgo 兵庫縣 | 兵库县, Nhật Bản
Himeji-jō, castle complex in Himeji, Hyōgo prefecture 兵庫縣|兵库县, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姬路城
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 环城 铁路
- đường sắt vòng quanh thành phố
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 这 条 道路 通往 城市
- Con đường này dẫn đến thành phố.
- 第一次 到 这个 城市 , 我 迷路 了 , 找 不到 酒店
- Lần đầu đến thành phố này, tôi lạc đường, không tìm được khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
姬›
路›