姬路城 jī lù chéng
volume volume

Từ hán việt: 【cơ lộ thành】

Đọc nhanh: 姬路城 (cơ lộ thành). Ý nghĩa là: Himeji-jō, khu phức hợp lâu đài ở Himeji, tỉnh Hyōgo 兵庫縣 | 兵库县, Nhật Bản.

Ý Nghĩa của "姬路城" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Himeji-jō, khu phức hợp lâu đài ở Himeji, tỉnh Hyōgo 兵庫縣 | 兵库县, Nhật Bản

Himeji-jō, castle complex in Himeji, Hyōgo prefecture 兵庫縣|兵库县, Japan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姬路城

  • volume volume

    - 一路货 yílùhuò

    - cùng một loại hàng hoá

  • volume volume

    - 环城 huánchéng 铁路 tiělù

    - đường sắt vòng quanh thành phố

  • volume volume

    - 一路平安 yílùpíngān

    - thượng lộ bình an; đi đường bình yên

  • volume volume

    - zài 一条 yītiáo 狭窄 xiázhǎi de 山路 shānlù shàng 耸立着 sǒnglìzhe 一座 yīzuò 古老 gǔlǎo de 城堡 chéngbǎo

    - Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.

  • volume volume

    - 公路 gōnglù 特指 tèzhǐ 连结 liánjié 城市 chéngshì 县镇 xiànzhèn de 公用 gōngyòng 道路 dàolù

    - Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - zhè tiáo 道路 dàolù 通往 tōngwǎng 城市 chéngshì

    - Con đường này dẫn đến thành phố.

  • - 第一次 dìyīcì dào 这个 zhègè 城市 chéngshì 迷路 mílù le zhǎo 不到 búdào 酒店 jiǔdiàn

    - Lần đầu đến thành phố này, tôi lạc đường, không tìm được khách sạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VSLL (女尸中中)
    • Bảng mã:U+59EC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao