Đọc nhanh: 坠入情网 (truỵ nhập tình võng). Ý nghĩa là: phải lòng.
坠入情网 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phải lòng
to fall in love
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坠入情网
- 落入法网
- sa lưới pháp luật.
- 入情入理 令人信服
- Hợp tình hợp lý khiến người ta thuyết phục.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 现实生活 很 简单 , 感情 空间 忒 孤单 , 闲来无事 来 上网
- Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.
- 情节 属续 引人入胜
- Cốt truyện nối tiếp hấp dẫn người xem.
- 他 被 假 情报 诱骗 进入 敌区
- Anh ta đã bị thông tin giả mạo lừa dối và đưa vào khu vực địch.
- 我 坠入 蛮荒 荆棘 的 陷阱 , 曾一度 坚信 这 就是 爱情
- Em sa chân vào bẫy rập tinh vi, đã từng một dạ tin tưởng ấy chính là tình yêu
- 他 对 生活 有 很 深 的 情感 投入
- Anh ấy có tình cảm rất sâu sắc với cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
坠›
情›
网›