Đọc nhanh: 坠海 (truỵ hải). Ý nghĩa là: đâm vào đại dương, rơi xuống đại dương.
坠海 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đâm vào đại dương
to crash into the ocean
✪ 2. rơi xuống đại dương
to fall into the ocean
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坠海
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坠›
海›