Đọc nhanh: 嗜血杆菌 (thị huyết can khuẩn). Ý nghĩa là: vi khuẩn ưa chảy máu, haemophilus.
嗜血杆菌 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vi khuẩn ưa chảy máu
hemophile bacteria
✪ 2. haemophilus
hemophilus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗜血杆菌
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 他们 是 开 血汗 工厂 的
- Họ điều hành một tiệm bán áo len.
- 我 从没 见过 有人 如此 嗜血
- Tôi chưa bao giờ thấy ai đó khát máu như vậy.
- 像 小马 一样 大 但 更 嗜血
- To bằng ngựa con nhưng khát máu hơn rất nhiều.
- 他们 俩 都 是 嗜好 读书
- Hai người bọn họ đều thích đọc sách.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗜›
杆›
菌›
血›