Đọc nhanh: 嗜酸性球 (thị toan tính cầu). Ý nghĩa là: bạch cầu hạt eosinophil (loại bạch cầu).
嗜酸性球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch cầu hạt eosinophil (loại bạch cầu)
eosinophil granulocyte (type of white blood cell)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗜酸性球
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 这个 网球 的 弹性 非常 好
- Tính đàn hồi của quả bóng tennis này rất tốt.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗜›
性›
球›
酸›