嗜酸性球 shì suānxìng qiú
volume volume

Từ hán việt: 【thị toan tính cầu】

Đọc nhanh: 嗜酸性球 (thị toan tính cầu). Ý nghĩa là: bạch cầu hạt eosinophil (loại bạch cầu).

Ý Nghĩa của "嗜酸性球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗜酸性球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạch cầu hạt eosinophil (loại bạch cầu)

eosinophil granulocyte (type of white blood cell)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗜酸性球

  • volume volume

    - 酸性 suānxìng de 土壤 tǔrǎng 适合 shìhé 种菜 zhòngcài

    - Đất chua không phù hợp trồng rau.

  • volume volume

    - suān 一般 yìbān 具有 jùyǒu 腐蚀性 fǔshíxìng

    - Axit thường có tính ăn mòn.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 酸性 suānxìng 盐度 yándù diàn 结合 jiéhé

    - Tôi hy vọng độ chua và độ mặn

  • volume volume

    - 瑞克 ruìkè 患有 huànyǒu 酒精性 jiǔjīngxìng 酮症 tóngzhèng 酸中毒 suānzhòngdú

    - Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.

  • volume volume

    - yuán 肌球蛋白 jīqiúdànbái 增加 zēngjiā 细丝 xìsī de 结构 jiégòu 刚性 gāngxìng

    - Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ 球性 qiúxìng 多维 duōwéi chāo 流体 liútǐ

    - Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu

  • volume volume

    - 这个 zhègè 网球 wǎngqiú de 弹性 tánxìng 非常 fēicháng hǎo

    - Tính đàn hồi của quả bóng tennis này rất tốt.

  • volume volume

    - 门球 ménqiú 竞赛 jìngsài de 主要 zhǔyào 特点 tèdiǎn shì 顺序 shùnxù xìng 周期性 zhōuqīxìng 规律 guīlǜ

    - Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJPA (口十心日)
    • Bảng mã:U+55DC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao