Đọc nhanh: 嗜痂成癖 (thị già thành tích). Ý nghĩa là: nghiện kỳ lạ và nguy hiểm (thành ngữ).
嗜痂成癖 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiện kỳ lạ và nguy hiểm (thành ngữ)
to have strange and dangerous addictions (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗜痂成癖
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 麻雀 变成 凤凰
- Chim sẻ biến thành phượng hoàng.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 一个 人 的 成功 主要 靠 自已
- Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗜›
成›
痂›
癖›