Đọc nhanh: 嗜酸乳干菌 (thị toan nhũ can khuẩn). Ý nghĩa là: Lactobacillus acidophilus.
嗜酸乳干菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lactobacillus acidophilus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗜酸乳干菌
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 看上去 你 还有 很多 酸乳酪 没 吃 完
- Có vẻ như bạn còn rất nhiều sữa chua.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
嗜›
干›
菌›
酸›