Đọc nhanh: 嗜杀成性 (thị sát thành tính). Ý nghĩa là: khát máu.
嗜杀成性 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khát máu
bloodthirsty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗜杀成性
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
- 凶残成性
- quen thói hung tàn
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 他 创造 了 历史性 的 成就
- Anh ấy đã tạo ra thành tựu lịch sử.
- 偷摸 成 性
- trộm cắp thành thói quen; trộm cắp quen tay.
- 啃老族 已 成为 全国性 的 社会 问题
- Việc ăn bám đã trở thành một vấn nạn xã hội quốc gia
- 在 教堂 进行 谋杀 有 强烈 象征性
- Giết người trong nhà thờ mang tính biểu tượng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗜›
性›
成›
杀›