嗜酒如命 shì jiǔ rú mìng
volume volume

Từ hán việt: 【thị tửu như mệnh】

Đọc nhanh: 嗜酒如命 (thị tửu như mệnh). Ý nghĩa là: yêu rượu như sinh mệnh (thành ngữ); thích cái chai.

Ý Nghĩa của "嗜酒如命" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗜酒如命 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yêu rượu như sinh mệnh (thành ngữ); thích cái chai

to love wine as one's life (idiom); fond of the bottle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗜酒如命

  • volume volume

    - 临危授命 línwēishòumìng 视死如归 shìsǐrúguī

    - đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.

  • volume volume

    - xiào zhe shuō 恭敬不如从命 gōngjìngbùrúcóngmìng

    - Anh ấy cười và nói: "Tôi xin vâng lời."

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 预知 yùzhī 生命 shēngmìng jiāng 如何 rúhé 发展 fāzhǎn

    - Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.

  • volume volume

    - 嗜酒 shìjiǔ 每天 měitiān dōu 喝酒 hējiǔ

    - Cô ấy nghiện rượu, mỗi ngày đều uống rượu.

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 见过 jiànguò 有人 yǒurén 如此 rúcǐ 嗜血 shìxuè

    - Tôi chưa bao giờ thấy ai đó khát máu như vậy.

  • volume volume

    - 肥缺 féiquē néng 带来 dàilái 优势 yōushì 利益 lìyì huò 威望 wēiwàng de 职位 zhíwèi 任命 rènmìng huò 地位 dìwèi

    - Công việc quan trọng và có lợi ích, như vị trí, đề cử hoặc vị trí mang lại lợi ích hoặc uy tín.

  • - 如果 rúguǒ nín 需要 xūyào 酒店 jiǔdiàn 行李车 xínglǐchē 可以 kěyǐ 向前 xiàngqián tái 请求 qǐngqiú

    - Nếu bạn cần xe đẩy hành lý của khách sạn, bạn có thể yêu cầu lễ tân.

  • - 如果 rúguǒ nín xiǎng mǎi 报纸 bàozhǐ 可以 kěyǐ 前往 qiánwǎng 酒店 jiǔdiàn de shòu 报处 bàochù

    - Nếu bạn muốn mua báo, bạn có thể đến quầy bán báo của khách sạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJPA (口十心日)
    • Bảng mã:U+55DC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao