Đọc nhanh: 嗜碱性球 (thị kiềm tính cầu). Ý nghĩa là: bạch cầu hạt basophil (loại bạch cầu).
嗜碱性球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch cầu hạt basophil (loại bạch cầu)
basophil granulocyte (type of white blood cell)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗜碱性球
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 这个 网球 的 弹性 非常 好
- Tính đàn hồi của quả bóng tennis này rất tốt.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗜›
性›
球›
碱›