Đọc nhanh: 冻疮 (đống sang). Ý nghĩa là: nứt da; nẻ da; nứt nẻ (vì lạnh). Ví dụ : - 冬天脚生冻疮怎么办? Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
冻疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nứt da; nẻ da; nứt nẻ (vì lạnh)
局部皮肤因受低温损害而成的疮
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻疮
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 冻得 直 哆
- lạnh run lập cập
- 冻得 全身 颤抖
- lạnh run người.
- 他 的 耳朵 冻红 了
- Tai của anh ta bị đỏ do lạnh.
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 冬贮 大白菜 要 注意 防冻
- dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét.
- 冰冻三尺 , 非一日之寒
- băng dày ba thước, không phải chỉ vì rét có một ngày; chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
疮›