Đọc nhanh: 冻伤药膏 (đống thương dược cao). Ý nghĩa là: Thuốc mỡ xoa chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm; Sáp bôi chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm.
冻伤药膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc mỡ xoa chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm; Sáp bôi chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻伤药膏
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 我 喝药 喝伤 了 , 看见 药 就 想 吐
- Tôi uống thuốc đến phát ngấy, nhìn thấy thuốc là muốn nôn.
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 请 为 我 开药方 治 烧伤
- Xin kê cho tôi một đơn thuốc chữa bỏng.
- 用 别人 的 抗菌药 膏 吗
- Sử dụng kem kháng khuẩn của người khác?
- 揭下 粘 在 手上 的 膏药
- bóc lá cao dán ở trên tay.
- 她 正在 用 药膏 治疗 痘痘
- Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.
- 那 人 太阳穴 上 贴 了 一块 膏药 , 看上去 像 个 卡通人物
- Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
冻›
膏›
药›