Đọc nhanh: 冻土层 (đống thổ tằng). Ý nghĩa là: lớp đất đóng băng, băng vĩnh cửu, lãnh nguyên.
冻土层 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lớp đất đóng băng
layer of frozen soil
✪ 2. băng vĩnh cửu
permafrost
✪ 3. lãnh nguyên
tundra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻土层
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 连下 了 几镐 , 那 块 冻土 还 纹丝不动
- giáng liền mấy nhát cuốc, mà mảnh đất đông lạnh ấy vẫn không chút sứt mẻ.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 撒种 后盖 上 一层 土
- Gieo giống xong phủ một lớp đất lên
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 铁镐 碰着 冻硬 的 土地 发出 深沉 的 声响
- Cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề.
- 脸上 挂 了 一层 尘土
- Trên mặt phủ một lớp bụi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
土›
层›