Đọc nhanh: 冻牛肉条款 (đống ngưu nhụ điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản về thịt bò đông lạnh.
冻牛肉条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều khoản về thịt bò đông lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻牛肉条款
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 他 穿着 一条 旧 牛仔裤
- Anh ấy đang mặc quần jean cũ.
- 这份 牛肉 面条 很 好吃
- Món mì bò này rất ngon.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
条›
款›
牛›
⺼›
肉›