Đọc nhanh: 冻原 (đống nguyên). Ý nghĩa là: lãnh nguyên (những vùng Bắc Cực trơ trụi, bằng phẳng, nơi tầng đất cái đã bị đóng băng vĩnh cửu).
冻原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãnh nguyên (những vùng Bắc Cực trơ trụi, bằng phẳng, nơi tầng đất cái đã bị đóng băng vĩnh cửu)
北极圈一带的无树平原;苔原
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻原
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 高原地区 容易 导致 缺氧
- Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
原›