冻涨 dòng zhǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đống trướng】

Đọc nhanh: 冻涨 (đống trướng). Ý nghĩa là: đóng băng (giá, phí, v.v.) (Tw).

Ý Nghĩa của "冻涨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冻涨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đóng băng (giá, phí, v.v.) (Tw)

to freeze (prices, fees etc) (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻涨

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抱怨 bàoyuàn 涨价 zhǎngjià de 事情 shìqing

    - Họ phàn nàn về việc tăng giá.

  • volume volume

    - de shǒu 冻裂 dòngliè le

    - Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.

  • volume volume

    - de 耳朵 ěrduo 冻红 dònghóng le

    - Tai của anh ta bị đỏ do lạnh.

  • volume volume

    - de 头涨 tóuzhǎng 厉害 lìhai

    - Đầu anh ấy căng lên dữ dội.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 继续 jìxù 看涨 kànzhǎng

    - giá vàng tiếp tục tăng.

  • volume volume

    - de 脸涨 liǎnzhǎng 通红 tònghóng

    - Mặt anh ấy đỏ bừng lên.

  • volume volume

    - de 激情 jīqíng 越发 yuèfā 高涨 gāozhǎng

    - Đam mê của anh ấy dâng trào mạnh mẽ.

  • volume volume

    - de 市场份额 shìchǎngfèné 不断 bùduàn 高涨 gāozhǎng

    - Thị phần của anh không ngừng tăng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Đông , Đống
    • Nét bút:丶一一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMKD (戈一大木)
    • Bảng mã:U+51BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丶丶一フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENPO (水弓心人)
    • Bảng mã:U+6DA8
    • Tần suất sử dụng:Cao