Đọc nhanh: 冻涨 (đống trướng). Ý nghĩa là: đóng băng (giá, phí, v.v.) (Tw).
冻涨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đóng băng (giá, phí, v.v.) (Tw)
to freeze (prices, fees etc) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻涨
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 他 的 耳朵 冻红 了
- Tai của anh ta bị đỏ do lạnh.
- 他 的 头涨 得 厉害
- Đầu anh ấy căng lên dữ dội.
- 黄金 继续 看涨
- giá vàng tiếp tục tăng.
- 他 的 脸涨 得 通红
- Mặt anh ấy đỏ bừng lên.
- 他 的 激情 越发 高涨
- Đam mê của anh ấy dâng trào mạnh mẽ.
- 他 的 市场份额 不断 高涨
- Thị phần của anh không ngừng tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
涨›