Đọc nhanh: 冻瘃 (đống chúc). Ý nghĩa là: nứt da; nẻ da (do lạnh).
冻瘃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nứt da; nẻ da (do lạnh)
冻疮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻瘃
- 冻瘃
- nứt da
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 冻得 直 哆
- lạnh run lập cập
- 冻得 真 打战
- lạnh phát run
- 他 脸 冻僵 了
- Mặt anh ấy lạnh cóng.
- 冻得 全身 颤抖
- lạnh run người.
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 冰冻三尺 , 非一日之寒
- băng dày ba thước, không phải chỉ vì rét có một ngày; chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
瘃›