冻瘃 dòng zhú
volume volume

Từ hán việt: 【đống chúc】

Đọc nhanh: 冻瘃 (đống chúc). Ý nghĩa là: nứt da; nẻ da (do lạnh).

Ý Nghĩa của "冻瘃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冻瘃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nứt da; nẻ da (do lạnh)

冻疮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻瘃

  • volume volume

    - 冻瘃 dòngzhú

    - nứt da

  • volume volume

    - 冷冻 lěngdòng 设备 shèbèi

    - thiết bị đông lạnh.

  • volume volume

    - 冻得 dòngdé zhí duō

    - lạnh run lập cập

  • volume volume

    - 冻得 dòngdé zhēn 打战 dǎzhàn

    - lạnh phát run

  • volume volume

    - liǎn 冻僵 dòngjiāng le

    - Mặt anh ấy lạnh cóng.

  • volume volume

    - 冻得 dòngdé 全身 quánshēn 颤抖 chàndǒu

    - lạnh run người.

  • volume volume

    - 霜冻 shuāngdòng shì 冬天 dōngtiān de 信号 xìnhào

    - Sương giá là tín hiệu của mùa đông.

  • volume volume

    - 冰冻三尺 bīngdòngsānchǐ 非一日之寒 fēiyīrìzhīhán

    - băng dày ba thước, không phải chỉ vì rét có một ngày; chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Đông , Đống
    • Nét bút:丶一一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMKD (戈一大木)
    • Bảng mã:U+51BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhú , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúc , Trúc
    • Nét bút:丶一ノ丶一一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMSO (大一尸人)
    • Bảng mã:U+7603
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp