Đọc nhanh: 冻疮制剂 (đống sang chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm dùng để chống bệnh cước chân tay do rét lạnh; Chế phẩm chữa bệnh cước chân tay do rét lạnh.
冻疮制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm dùng để chống bệnh cước chân tay do rét lạnh; Chế phẩm chữa bệnh cước chân tay do rét lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻疮制剂
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
制›
剂›
疮›