Đọc nhanh: 优化分析 (ưu hoá phân tích). Ý nghĩa là: phân tích tối ưu hóa.
优化分析 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân tích tối ưu hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优化分析
- 相当 长 的 量化 分析
- Nó tạo ra một danh sách khá định lượng.
- 这份 报告 有 优异 的 分析
- Báo cáo này có phân tích xuất sắc.
- 他 仔细分析 了 市场趋势
- Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.
- 流程 优化 是 持续 改进 的 一部分
- Tối ưu hóa quy trình là một phần của cải tiến liên tục.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 他 总能 理智 地 分析 问题
- Anh ấy luôn có thể phân tích vấn đề một cách lý trí.
- 正确 地 分析 事物 的 历史 和 现状 , 才 有 可能 推断 它 的 发展 变化
- phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
分›
化›
析›