Đọc nhanh: 优于 (ưu ư). Ý nghĩa là: vượt qua.
✪ 1. vượt qua
to surpass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优于
- 此 方法 优胜 于 那法
- Phương pháp này tốt hơn hẳn phương pháp kia.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 高铁 的 优势 在于 速度 超快
- Ưu thế của đường sắt cao tốc là siêu tốc.
- 优异成绩 的 取得 归功于 老师 的 辛勤 教导
- đạt được những thành tích đặc biệt công lao thuộc về sự dạy dỗ tận tình của giáo viên
- 勇于 负责 是 他 的 优点
- Ưu điểm của anh ấy là dám chịu trách nhiệm.
- 这种 方法 的 优势 在于 高效
- Ưu thế của phương pháp này là hiệu quả của nó.
- 我会 倾向 于 女士优先
- Tôi có khuynh hướng nói các quý cô trước tiên.
- 对于 劳动竞赛 中 优胜 的 单位 或 个人 , 应该 给 以 适当 的 奖励
- đối với những cá nhân hoặc đơn vị có thành tích thi đua nên có khen thưởng và khuyến khích thỏa đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
优›