Đọc nhanh: 优先认股权 (ưu tiên nhận cổ quyền). Ý nghĩa là: quyền ưu tiên (trong vấn đề cổ phiếu).
优先认股权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền ưu tiên (trong vấn đề cổ phiếu)
preemptive right (in share issue)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优先认股权
- 优先 录取
- ưu tiên tuyển chọn
- 优先权
- quyền ưu tiên
- 我们 先 认识 认识 吧
- Chúng ta làm quen với nhau trước nhé.
- 他 的 股份 会 有 双倍 投票权
- Cổ phiếu của anh ấy tăng gấp đôi quyền biểu quyết.
- 胜者 有 选择 奖品 的 优先权
- Người chiến thắng có quyền ưu tiên chọn giải thưởng.
- 优先发展 高科技 产业
- Ưu tiên phát triển ngành công nghệ cao.
- 我会 倾向 于 女士优先
- Tôi có khuynh hướng nói các quý cô trước tiên.
- 记住 , 靠近 大桥 时开慢 一些 , 迎面 来 的 车流 有 先行 权
- Hãy nhớ rằng, khi gần cầu lớn hãy lái xe chậm lại, luồng xe đối diện có quyền ưu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
先›
权›
股›
认›