优先股 yōuxiān gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ưu tiên cổ】

Đọc nhanh: 优先股 (ưu tiên cổ). Ý nghĩa là: Cổ phiếu ưu đãi, preferred stock/preferred shares/preference shares.

Ý Nghĩa của "优先股" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

优先股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cổ phiếu ưu đãi, preferred stock/preferred shares/preference shares

由于优先股股息率事先设定(其实是上限),所以优先股的股息一般不会根据公司经营情况而增减,而且一般也不能参与公司的剩余利润的分红,也不享有除自身价格以外的所有者权益,如资不抵债的情况下,优先股会有损失的。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优先股

  • volume volume

    - 优先 yōuxiān 录取 lùqǔ

    - ưu tiên tuyển chọn

  • volume volume

    - 优先权 yōuxiānquán

    - quyền ưu tiên

  • volume volume

    - 胜者 shèngzhě yǒu 选择 xuǎnzé 奖品 jiǎngpǐn de 优先权 yōuxiānquán

    - Người chiến thắng có quyền ưu tiên chọn giải thưởng.

  • volume volume

    - 优先发展 yōuxiānfāzhǎn 高科技 gāokējì 产业 chǎnyè

    - Ưu tiên phát triển ngành công nghệ cao.

  • volume volume

    - 小汽车 xiǎoqìchē de 优点 yōudiǎn shì 能够 nénggòu zài 其它 qítā 车辆 chēliàng jiān 穿行 chuānxíng 并且 bìngqiě 常常 chángcháng 大客车 dàkèchē xiān 到达 dàodá

    - Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 计划 jìhuà bèi 列为 lièwéi 优先 yōuxiān 事项 shìxiàng

    - Kế hoạch này được xếp vào danh mục ưu tiên.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 倾向 qīngxiàng 女士优先 nǚshìyōuxiān

    - Tôi có khuynh hướng nói các quý cô trước tiên.

  • volume volume

    - 军烈属 jūnlièshǔ 子女 zǐnǚ 上学 shàngxué 优先 yōuxiān

    - Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao