优厚 yōuhòu
volume volume

Từ hán việt: 【ưu hậu】

Đọc nhanh: 优厚 (ưu hậu). Ý nghĩa là: hậu đãi; ưu đãi; hậu hĩnh; đãi ngộ tốt. Ví dụ : - 他得到了优厚的奖金。 Anh ấy nhận được tiền thưởng hậu hĩnh.. - 公司的福利待遇非常优厚。 Phúc lợi của công ty rất tốt.. - 他获得了优厚的待遇。 Anh ấy nhận được đãi ngộ tốt.

Ý Nghĩa của "优厚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

优厚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hậu đãi; ưu đãi; hậu hĩnh; đãi ngộ tốt

美好而丰厚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 得到 dédào le 优厚 yōuhòu de 奖金 jiǎngjīn

    - Anh ấy nhận được tiền thưởng hậu hĩnh.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 福利待遇 fúlìdàiyù 非常 fēicháng 优厚 yōuhòu

    - Phúc lợi của công ty rất tốt.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 优厚 yōuhòu de 待遇 dàiyù

    - Anh ấy nhận được đãi ngộ tốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优厚

  • volume volume

    - 月薪 yuèxīn 优厚 yōuhòu

    - Lương ưu đãi.

  • volume volume

    - 临战 línzhàn de 气氛 qìfēn 十分 shífēn 浓厚 nónghòu

    - bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 享受 xiǎngshòu dào 优厚 yōuhòu de 待遇 dàiyù

    - Anh ấy nhận đãi ngộ tốt ở công ty.

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu 优厚 yōuhòu de 待遇 dàiyù

    - Cô ấy được hưởng đãi ngộ tốt.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 优厚 yōuhòu de 待遇 dàiyù

    - Anh ấy nhận được đãi ngộ tốt.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 福利待遇 fúlìdàiyù 非常 fēicháng 优厚 yōuhòu

    - Phúc lợi của công ty rất tốt.

  • volume volume

    - 其他 qítā 地方 dìfāng gèng 优厚 yōuhòu de 薪金 xīnjīn 待遇 dàiyù 诱使 yòushǐ 离开 líkāi le 公司 gōngsī

    - Lợi ích về mức lương hấp dẫn hơn ở nơi khác đã thuyết phục anh ấy rời bỏ công ty.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 优厚 yōuhòu de 奖金 jiǎngjīn

    - Anh ấy nhận được tiền thưởng hậu hĩnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao