Đọc nhanh: 优先证券 (ưu tiên chứng khoán). Ý nghĩa là: Chứng khoán ưu tiên.
优先证券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng khoán ưu tiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优先证券
- 优先 录取
- ưu tiên tuyển chọn
- 证券市场
- thị trường chứng khoán
- 优先权
- quyền ưu tiên
- 她 是 一个 优秀 的 人 , 书柜 里 放慢 了 她 的 荣誉证书
- Cô ấy là một người xuất sắc, tủ sách của cô ấy chứa đầy những bằng khen danh dự.
- 优先发展 高科技 产业
- Ưu tiên phát triển ngành công nghệ cao.
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 家庭 的 事要 优先 处理
- Trách nhiệm gia đình cần được ưu tiên giải quyết.
- 军烈属 子女 上学 优先
- Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
先›
券›
证›