Đọc nhanh: 优尼科 (ưu ni khoa). Ý nghĩa là: Unocal (công ty dầu khí Hoa Kỳ).
优尼科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Unocal (công ty dầu khí Hoa Kỳ)
Unocal (US oil company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优尼科
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 她 的 本科 成绩 很 优秀
- Điểm đại học của cô ấy rất xuất sắc.
- 优先发展 高科技 产业
- Ưu tiên phát triển ngành công nghệ cao.
- 重用 优秀 科技人员
- trọng dụng những nhân viên khoa học kỹ thuật ưu tú.
- 苦 努力 , 成绩优秀 , 很少 挂科
- Nỗ lực cực khổ, thành tích nổi trội, ít khi trượt môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
尼›
科›