优哉游哉 yōu zāi yóu zāi
volume volume

Từ hán việt: 【ưu tai du tai】

Đọc nhanh: 优哉游哉 (ưu tai du tai). Ý nghĩa là: xem 悠哉 悠哉.

Ý Nghĩa của "优哉游哉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

优哉游哉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 悠哉 悠哉

see 悠哉悠哉 [yōu zāi yōu zāi]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优哉游哉

  • volume volume

    - 优游 yōuyóu 林下 línxià

    - an nhàn với cuộc sống điền dã.

  • volume volume

    - 哀哉 āizāi 岁月 suìyuè cuī

    - Buồn thay, thời gian trôi nhanh.

  • volume volume

    - 美哉 měizāi de 祖国 zǔguó

    - Đẹp quá, tổ quốc tôi!

  • volume volume

    - 优游岁月 yōuyóusuìyuè

    - năm tháng an nhàn

  • volume volume

    - 优游自得 yōuyóuzìdé

    - cuộc sống an nhàn thoải mái.

  • volume volume

    - 妙哉 miàozāi 这好 zhèhǎo 主意 zhǔyi

    - Tuyệt vời quá, ý kiến hay!

  • volume volume

    - zāi zhè zěn 可能 kěnéng

    - Sao vậy, điều này sao có thể?

  • volume volume

    - 如此而已 rúcǐéryǐ yǒu zāi

    - Chỉ có thế mà thôi, lẽ nào có cái khác sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāi
    • Âm hán việt: Tai
    • Nét bút:一丨一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIR (十戈口)
    • Bảng mã:U+54C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao