Đọc nhanh: 优哉游哉 (ưu tai du tai). Ý nghĩa là: xem 悠哉 悠哉.
优哉游哉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 悠哉 悠哉
see 悠哉悠哉 [yōu zāi yōu zāi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优哉游哉
- 优游 林下
- an nhàn với cuộc sống điền dã.
- 哀哉 兮 , 岁月 催
- Buồn thay, thời gian trôi nhanh.
- 美哉 , 我 的 祖国 !
- Đẹp quá, tổ quốc tôi!
- 优游岁月
- năm tháng an nhàn
- 优游自得
- cuộc sống an nhàn thoải mái.
- 妙哉 , 这好 主意 !
- Tuyệt vời quá, ý kiến hay!
- 岂 哉 , 这 怎 可能 ?
- Sao vậy, điều này sao có thể?
- 如此而已 , 岂 有 他 哉
- Chỉ có thế mà thôi, lẽ nào có cái khác sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
哉›
游›