骚扰 sāorǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tao nhiễu】

Đọc nhanh: 骚扰 (tao nhiễu). Ý nghĩa là: gây rối; quấy rầy; quấy rối. Ví dụ : - 请别骚扰我。 Xin đừng quấy rầy tôi.. - 我们被骚扰了。 Chúng tôi bị quấy rầy.. - 她不喜欢被骚扰。 Cô ấy không thích bị quấy rối.

Ý Nghĩa của "骚扰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

骚扰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gây rối; quấy rầy; quấy rối

搅扰;使不安宁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 请别 qǐngbié 骚扰 sāorǎo

    - Xin đừng quấy rầy tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen bèi 骚扰 sāorǎo le

    - Chúng tôi bị quấy rầy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan bèi 骚扰 sāorǎo

    - Cô ấy không thích bị quấy rối.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骚扰

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 备课 bèikè 不便 bùbiàn 干扰 gānrǎo

    - Anh ấy đang chuẩn bị bài, tôi không tiện làm phiền anh ấy.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 控其 kòngqí 邻居 línjū 扰民 rǎomín

    - Anh ta quyết định kiện hàng xóm của mình gây ồn ào.

  • volume volume

    - 请别 qǐngbié 骚扰 sāorǎo

    - Xin đừng quấy rầy tôi.

  • volume volume

    - bié 骚扰 sāorǎo de 子民 zǐmín

    - Để người của tôi yên!

  • volume volume

    - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

  • volume volume

    - 骚扰 sāorǎo

    - Rối loạn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen bèi 骚扰 sāorǎo le

    - Chúng tôi bị quấy rầy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan bèi 骚扰 sāorǎo

    - Cô ấy không thích bị quấy rối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Róu
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKU (手戈大山)
    • Bảng mã:U+6270
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāo , Sǎo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:フフ一フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMEII (弓一水戈戈)
    • Bảng mã:U+9A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao