骚扰客蚤 sāorǎo kè zǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tao nhiễu khách tảo】

Đọc nhanh: 骚扰客蚤 (tao nhiễu khách tảo). Ý nghĩa là: Xenopsylla vexabilis.

Ý Nghĩa của "骚扰客蚤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骚扰客蚤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xenopsylla vexabilis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骚扰客蚤

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 请别 qǐngbié 骚扰 sāorǎo

    - Xin đừng quấy rầy tôi.

  • volume volume

    - bié 骚扰 sāorǎo de 子民 zǐmín

    - Để người của tôi yên!

  • volume volume

    - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn bèi 一位 yīwèi 不速之客 bùsùzhīkè suǒ 打扰 dǎrǎo

    - Tối qua tôi đã bị quấy rầy bởi một vị khách không mời mà đến.

  • volume volume

    - 骚扰 sāorǎo

    - Rối loạn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen bèi 骚扰 sāorǎo le

    - Chúng tôi bị quấy rầy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan bèi 骚扰 sāorǎo

    - Cô ấy không thích bị quấy rối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Róu
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKU (手戈大山)
    • Bảng mã:U+6270
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Zǎo , Zhǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EILMI (水戈中一戈)
    • Bảng mã:U+86A4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāo , Sǎo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:フフ一フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMEII (弓一水戈戈)
    • Bảng mã:U+9A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao