Đọc nhanh: 骚扰客蚤 (tao nhiễu khách tảo). Ý nghĩa là: Xenopsylla vexabilis.
骚扰客蚤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xenopsylla vexabilis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骚扰客蚤
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 请别 骚扰 我
- Xin đừng quấy rầy tôi.
- 别 骚扰 我 的 子民
- Để người của tôi yên!
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 昨晚 我 被 一位 不速之客 所 打扰
- Tối qua tôi đã bị quấy rầy bởi một vị khách không mời mà đến.
- 骚扰
- Rối loạn.
- 我们 被 骚扰 了
- Chúng tôi bị quấy rầy.
- 她 不 喜欢 被 骚扰
- Cô ấy không thích bị quấy rối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
扰›
蚤›
骚›