部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (马) Hựu (又) Chủ (丶) Trùng (虫)
Các biến thể (Dị thể) của 骚
騒
騷
骚 là gì? 骚 (Tao). Bộ Mã 馬 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ一フ丶丶丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: 1. quấy nhiễu. Từ ghép với 骚 : 騷動 Rối loạn, tao khách [saokè] (văn) Nhà thơ, khách thơ; Chi tiết hơn...
- 騷動 Rối loạn
- tao khách [saokè] (văn) Nhà thơ, khách thơ;