- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
- Các bộ:
Thủ (扌)
Uông (尢)
Chủ (丶)
- Pinyin:
Rǎo
, Róu
- Âm hán việt:
Nhiễu
- Nét bút:一丨一一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘尤
- Thương hiệt:QIKU (手戈大山)
- Bảng mã:U+6270
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 扰
-
Phồn thể
擾
-
Cách viết khác
𢺕
Ý nghĩa của từ 扰 theo âm hán việt
扰 là gì? 扰 (Nhiễu). Bộ Thủ 手 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一一ノフ丶). Từ ghép với 扰 : 騷擾 Quấy nhiễu, quấy rối gây loạn, 煩擾 Làm rầy, làm phiền Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Quấy rối, quấy rầy
- 騷擾 Quấy nhiễu, quấy rối gây loạn
- 煩擾 Làm rầy, làm phiền
Từ ghép với 扰