性骚扰 xìngsāorǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tính tao nhiễu】

Đọc nhanh: 性骚扰 (tính tao nhiễu). Ý nghĩa là: quây rôi tinh dục. Ví dụ : - 一名因性骚扰 Một cho quấy rối tình dục.

Ý Nghĩa của "性骚扰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. quây rôi tinh dục

sexual harassment

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性骚扰

  • volume volume

    - 性烧 xìngshāo 扰案 rǎoàn

    - Vụ án về quấy rối tình dục

  • volume volume

    - 请别 qǐngbié 骚扰 sāorǎo

    - Xin đừng quấy rầy tôi.

  • volume volume

    - bié 骚扰 sāorǎo de 子民 zǐmín

    - Để người của tôi yên!

  • volume volume

    - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

  • volume volume

    - 骚扰 sāorǎo

    - Rối loạn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen bèi 骚扰 sāorǎo le

    - Chúng tôi bị quấy rầy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan bèi 骚扰 sāorǎo

    - Cô ấy không thích bị quấy rối.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen bèi 项目 xiàngmù de 复杂性 fùzáxìng 困扰 kùnrǎo

    - Chúng tôi bị phiền muộn bởi sự phức tạp của dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Róu
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKU (手戈大山)
    • Bảng mã:U+6270
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāo , Sǎo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:フフ一フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMEII (弓一水戈戈)
    • Bảng mã:U+9A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao