Đọc nhanh: 性骚扰 (tính tao nhiễu). Ý nghĩa là: quây rôi tinh dục. Ví dụ : - 一名因性骚扰 Một cho quấy rối tình dục.
✪ 1. quây rôi tinh dục
sexual harassment
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性骚扰
- 性烧 扰案
- Vụ án về quấy rối tình dục
- 请别 骚扰 我
- Xin đừng quấy rầy tôi.
- 别 骚扰 我 的 子民
- Để người của tôi yên!
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 骚扰
- Rối loạn.
- 我们 被 骚扰 了
- Chúng tôi bị quấy rầy.
- 她 不 喜欢 被 骚扰
- Cô ấy không thích bị quấy rối.
- 我们 被 项目 的 复杂性 困扰
- Chúng tôi bị phiền muộn bởi sự phức tạp của dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
扰›
骚›