滋扰 zī rǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tư nhiễu】

Đọc nhanh: 滋扰 (tư nhiễu). Ý nghĩa là: quấy rầy; quấy rối.

Ý Nghĩa của "滋扰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滋扰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quấy rầy; quấy rối

制造事端进行扰乱;使不安宁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滋扰

  • volume volume

    - 心里 xīnli 乐滋滋 lèzīzī de jǐn 自笑 zìxiào

    - trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài.

  • volume volume

    - 尝到了 chángdàole 成功 chénggōng de 滋味 zīwèi

    - Anh ấy đã nếm trải mùi vị của thành công.

  • volume volume

    - 鹿茸 lùrōng shì 滋补 zībǔ 身体 shēntǐ de 药品 yàopǐn

    - nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.

  • volume volume

    - 牧场 mùchǎng shàng de 不断 bùduàn shòu 马蝇 mǎyíng 滋扰 zīrǎo

    - Những con ngựa trên đồng cỏ liên tục bị ruồi ngựa quấy rối.

  • volume volume

    - zǒng bèi 风言风语 fēngyánfēngyǔ 困扰 kùnrǎo

    - Anh ấy luôn bị những lời đồn đại quấy rầy.

  • volume volume

    - yīn 失业 shīyè ér 困扰 kùnrǎo

    - Anh ấy phiền muộn vì thất nghiệp.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 总是 zǒngshì 包含 bāohán zhe 各种 gèzhǒng 滋味 zīwèi 有酸 yǒusuān yǒu tián yǒu

    - Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.

  • volume volume

    - 太累 tàilèi le 实在 shízài 不忍心 bùrěnxīn zài 烦扰 fánrǎo

    - anh ấy quá mệt, tôi thực không nỡ làm phiền anh ấy thêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Róu
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKU (手戈大山)
    • Bảng mã:U+6270
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Cí , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETVI (水廿女戈)
    • Bảng mã:U+6ECB
    • Tần suất sử dụng:Cao