窜扰 cuànrǎo
volume volume

Từ hán việt: 【thoán nhiễu】

Đọc nhanh: 窜扰 (thoán nhiễu). Ý nghĩa là: quấy rối; quấy rầy; tấn công liên miên; làm phiền liên tục (thổ phỉ, thuyền địch).

Ý Nghĩa của "窜扰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窜扰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quấy rối; quấy rầy; tấn công liên miên; làm phiền liên tục (thổ phỉ, thuyền địch)

(股匪或小股的敌军) 骚扰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窜扰

  • volume volume

    - yīn 失业 shīyè ér 困扰 kùnrǎo

    - Anh ấy phiền muộn vì thất nghiệp.

  • volume volume

    - bèi cuàn 出国 chūguó le

    - Anh ấy bị trục xuất ra khỏi nước.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 窜改 cuàngǎi 文件 wénjiàn

    - Anh ấy thường xuyên sửa đổi tài liệu.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 备课 bèikè 不便 bùbiàn 干扰 gānrǎo

    - Anh ấy đang chuẩn bị bài, tôi không tiện làm phiền anh ấy.

  • volume volume

    - bèi 财务 cáiwù 问题 wèntí 困扰 kùnrǎo

    - Anh ấy bị phiền muộn bởi vấn đề tài chính.

  • volume volume

    - 骚扰 sāorǎo

    - Rối loạn.

  • volume volume

    - xiū 打扰 dǎrǎo 正在 zhèngzài 思考 sīkǎo

    - Đừng làm phiền anh ấy đang suy nghĩ.

  • - 一切 yīqiè 还好 háihǎo ma 如果 rúguǒ yǒu 什么 shénme 困扰 kùnrǎo 随时 suíshí 告诉 gàosù

    - Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Nếu có gì khó khăn, cứ báo với tôi nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Róu
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKU (手戈大山)
    • Bảng mã:U+6270
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuàn
    • Âm hán việt: Soán , Thoán
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLL (十金中中)
    • Bảng mã:U+7A9C
    • Tần suất sử dụng:Cao