Đọc nhanh: 打扰你了 Ý nghĩa là: Làm phiền bạn rồi. Ví dụ : - 抱歉打扰你了,我有点事情想问。 Xin lỗi đã làm phiền bạn, tôi có chút việc muốn hỏi.. - 打扰你了,能帮我一下吗? Làm phiền bạn rồi, bạn có thể giúp tôi một chút không?
打扰你了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm phiền bạn rồi
- 抱歉 打扰 你 了 , 我 有点 事情 想 问
- Xin lỗi đã làm phiền bạn, tôi có chút việc muốn hỏi.
- 打扰 你 了 , 能 帮 我 一下 吗 ?
- Làm phiền bạn rồi, bạn có thể giúp tôi một chút không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打扰你了
- 你 的 苹果 打蜡 了 吗 ?
- Quả táo của bạn đã lau sạch chưa.
- 你们 不要 打架 了
- Các bạn đừng đánh nhau nữa.
- 你别 打扰 她 老人家
- Cậu đừng làm phiền ông cô ấy.
- 你别 动不动 就 打 我 的 牌子 , 我 可 当不了 你 的 护身符
- Đừng có lúc nào cũng gọi tên của tôi, tôi không làm nổi bùa hộ mệnh của cậu đâu.
- 对不起 , 打扰 您 休息 了
- Xin lỗi đã quấy rầy ngài nghỉ ngơi.
- 你 昨晚 没 回来 , 电话 也 打 不通 , 害得 我 担心 了 一个 晚上
- Tối qua bạn không về, điện thoại cũng không liên lạc được, khiến tôi lo lắng cả đêm.
- 抱歉 打扰 你 了 , 我 有点 事情 想 问
- Xin lỗi đã làm phiền bạn, tôi có chút việc muốn hỏi.
- 打扰 你 了 , 能 帮 我 一下 吗 ?
- Làm phiền bạn rồi, bạn có thể giúp tôi một chút không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
你›
打›
扰›