Đọc nhanh: 痛斥 (thống xích). Ý nghĩa là: lên án mạnh mẽ; chửi rủa thậm tệ; lên án kịch liệt. Ví dụ : - 痛斥国贼 lên án kịch liệt bọn quốc tặc. - 受了一顿痛斥 bị lên án một trận
痛斥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lên án mạnh mẽ; chửi rủa thậm tệ; lên án kịch liệt
痛切地斥责;狠狠地斥责
- 痛斥 国贼
- lên án kịch liệt bọn quốc tặc
- 受 了 一顿 痛斥
- bị lên án một trận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛斥
- 痛斥 国贼
- lên án kịch liệt bọn quốc tặc
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 受 了 一顿 痛斥
- bị lên án một trận
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 他 决定 斥地 新 的 农田
- Anh ấy quyết định mở rộng đất nông nghiệp mới.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
- 他 受伤 了 , 手 很 痛
- Anh ấy bị thương, tay rất đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斥›
痛›