痛斥 tòngchì
volume volume

Từ hán việt: 【thống xích】

Đọc nhanh: 痛斥 (thống xích). Ý nghĩa là: lên án mạnh mẽ; chửi rủa thậm tệ; lên án kịch liệt. Ví dụ : - 痛斥国贼 lên án kịch liệt bọn quốc tặc. - 受了一顿痛斥 bị lên án một trận

Ý Nghĩa của "痛斥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

痛斥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lên án mạnh mẽ; chửi rủa thậm tệ; lên án kịch liệt

痛切地斥责;狠狠地斥责

Ví dụ:
  • volume volume

    - 痛斥 tòngchì 国贼 guózéi

    - lên án kịch liệt bọn quốc tặc

  • volume volume

    - shòu le 一顿 yīdùn 痛斥 tòngchì

    - bị lên án một trận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛斥

  • volume volume

    - 痛斥 tòngchì 国贼 guózéi

    - lên án kịch liệt bọn quốc tặc

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 喉咙痛 hóulóngtòng

    - Hôm nay anh ấy bị đau họng.

  • volume volume

    - shòu le 一顿 yīdùn 痛斥 tòngchì

    - bị lên án một trận

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - 决定 juédìng 斥地 chìdì xīn de 农田 nóngtián

    - Anh ấy quyết định mở rộng đất nông nghiệp mới.

  • volume volume

    - 事实上 shìshíshàng 整部 zhěngbù 有关 yǒuguān 绿林好汉 lùlínhǎohàn de 集中 jízhōng 普遍 pǔbiàn 充斥 chōngchì zhe 一种 yīzhǒng 同性 tóngxìng 情结 qíngjié

    - Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.

  • volume volume

    - 迈步 màibù 身上 shēnshàng 就是 jiùshì 一阵 yīzhèn 剧痛 jùtòng

    - Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói

  • volume volume

    - 受伤 shòushāng le shǒu hěn tòng

    - Anh ấy bị thương, tay rất đau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+1 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Xích
    • Nét bút:ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HMY (竹一卜)
    • Bảng mã:U+65A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNIB (大弓戈月)
    • Bảng mã:U+75DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao