Đọc nhanh: 飞快 (phi khoái). Ý nghĩa là: rất nhanh; cực nhanh; lướt nhẹ; vút qua, sắc; bén; sắc bén. Ví dụ : - 日子过得飞快,转眼又是一年。 ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.. - 镰刀磨得飞快 cái liềm mài rất bén.
飞快 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rất nhanh; cực nhanh; lướt nhẹ; vút qua
非常迅速
- 日子 过得 飞快 , 转眼 又 是 一年
- ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.
✪ 2. sắc; bén; sắc bén
非常锋利
- 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞快
- 那贼 听到 警 铃声 就 飞快 逃走 了
- Kẻ trộm đó lắng nghe âm chuông báo động rồi nhanh chóng tẩu thoát.
- 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
- 他 努力 , 从而 进步 飞快
- Anh ấy nỗ lực, vì thế tiến bộ nhanh chóng.
- 燕子 低飞 说明 快要 下雨 了
- Chim én bay thấp chứng tỏ trời sắp mưa.
- 飞机 的 速度 相当 快
- Tốc độ của máy bay khá nhanh.
- 日子 过得 飞快 , 转眼 又 是 一年
- ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.
- 雀子 飞 得 很快
- Con chim sẻ bay rất nhanh.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
飞›
Nhanh, Mau, Thần Tốc
Nhanh Nhẹn, Nhanh Nhảu (Chỉ Người), Nhanh Lẹ
nhanh; nhanh chóng; thần tốc; nhanh như bay; nhanh như gió; cờ lông công
Nhanh Chóng, Nhanh
Nhanh Chóng
Gấp Rút, Nhanh Chóng
gấp; dốc; nhanh; dồn dập; cấp bách; săn; kípngắn ngủi; gấp rút (thời gian)cấp thúc
qua nhanh; rất nhanh (thời gian); bay biến; bay tít
Bước nhanh