Đọc nhanh: 飞速 (phi tốc). Ý nghĩa là: nhanh; nhanh chóng; thần tốc; nhanh như bay; nhanh như gió; cờ lông công. Ví dụ : - 飞速发展 phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.. - 飞速前进 tiến nhanh về phía trước.
飞速 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh; nhanh chóng; thần tốc; nhanh như bay; nhanh như gió; cờ lông công
非常迅速
- 飞速发展
- phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞速
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 飞速发展
- phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 他 飞速 地 攀到 柱顶 , 象 猿猴 那样 矫捷
- anh ấy nhanh chóng trèo lên đỉnh cột, thoăn thoắt như vượn vậy.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 飞机 的 高度 迅速 下降
- Độ cao của máy bay giảm nhanh chóng.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
速›
飞›