Đọc nhanh: 飞来横祸 (phi lai hoành hoạ). Ý nghĩa là: tai hoạ bất ngờ; tai bay vạ gió; vạ vịt.
飞来横祸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai hoạ bất ngờ; tai bay vạ gió; vạ vịt
突然发生的意外灾祸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞来横祸
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 飞灾横祸
- tai hoạ bất ngờ.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 宫颈 抹片 可 不会 自己 飞过来
- Bọn paps đó sẽ không bôi nhọ mình đâu.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 他 飞来 一份 新 工作
- Anh ấy bất ngờ có một công việc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
横›
祸›
飞›