飞逝 fēishì
volume volume

Từ hán việt: 【phi thệ】

Đọc nhanh: 飞逝 (phi thệ). Ý nghĩa là: qua nhanh; rất nhanh (thời gian); bay biến; bay tít. Ví dụ : - 时光飞逝 thời gian qua đi rất nhanh.

Ý Nghĩa của "飞逝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飞逝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. qua nhanh; rất nhanh (thời gian); bay biến; bay tít

(时间等) 很快地过去或消失

Ví dụ:
  • volume volume

    - 时光 shíguāng 飞逝 fēishì

    - thời gian qua đi rất nhanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞逝

  • volume volume

    - 时光 shíguāng 飞逝 fēishì

    - thời gian qua đi rất nhanh.

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 时光 shíguāng 飞逝 fēishì a

    - Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!

  • volume volume

    - 乘客 chéngkè 至迟 zhìchí yīng zài 班机 bānjī 起飞前 qǐfēiqián 小时 xiǎoshí 办理 bànlǐ 登机 dēngjī 手续 shǒuxù

    - Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành

  • volume volume

    - 不明 bùmíng 国籍 guójí de 飞机 fēijī

    - máy bay không rõ quốc tịch

  • volume volume

    - 时光 shíguāng 飞逝 fēishì

    - Thời gian trôi qua nhanh quá!

  • volume volume

    - 他们 tāmen 感慨 gǎnkǎi 时光 shíguāng 飞逝 fēishì

    - Họ bùi ngùi vì thời gian trôi nhanh.

  • volume volume

    - 两艘 liǎngsōu 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán jiāng zài 轨道 guǐdào shàng 对接 duìjiē

    - Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā huò de 一声 yīshēng cóng 树上 shùshàng 直飞 zhífēi 起来 qǐlai

    - con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thệ
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQHL (卜手竹中)
    • Bảng mã:U+901D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao