Đọc nhanh: 飞逝 (phi thệ). Ý nghĩa là: qua nhanh; rất nhanh (thời gian); bay biến; bay tít. Ví dụ : - 时光飞逝 thời gian qua đi rất nhanh.
飞逝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. qua nhanh; rất nhanh (thời gian); bay biến; bay tít
(时间等) 很快地过去或消失
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞逝
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 时光 飞逝 矣 !
- Thời gian trôi qua nhanh quá!
- 他们 感慨 时光 飞逝
- Họ bùi ngùi vì thời gian trôi nhanh.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
逝›
飞›