Đọc nhanh: 飞快如鹰 (phi khoái như ưng). Ý nghĩa là: nhanh như cắt.
飞快如鹰 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh như cắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞快如鹰
- 健步如飞
- đi nhanh như bay.
- 如果 有风 , 风筝 就 能 飞起
- Nếu như có gió thì diều có thể bay.
- 如何 最 快速 的 刷题
- Làm sao để luyện đề nhanh nhất.
- 他 努力 , 从而 进步 飞快
- Anh ấy nỗ lực, vì thế tiến bộ nhanh chóng.
- 他 说 如果 你 的 车闸 不好 就 别开 那么 快 .
- Anh ấy nói: "Nếu phanh của bạn không tốt, thì đừng đi nhanh quá.
- 大多数 公司 如今 只图 快速 获利
- hầu hết các công ty ngày nay chỉ muốn kiếm lợi nhuận nhanh chóng.
- 她 飞快 乐观 的 性格
- Tính cách của cô ấy rất vui vẻ và lạc quan.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
快›
飞›
鹰›