Đọc nhanh: 飞来飞去 (phi lai phi khứ). Ý nghĩa là: bay tới bay lui; lượn vòng; bay qua bay lại.
飞来飞去 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bay tới bay lui; lượn vòng; bay qua bay lại
来回地冲、跳或飞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞来飞去
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 他 抖动 了 一下 缰绳 , 马便 向 草原 飞奔而去
- anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 蝴蝶 在 花丛 中 飞来飞去
- bướm bay qua bay lại trên những khóm hoa.
- 她 的 生活 飞来 大 变故
- Cuộc sống của cô ấy bất ngờ gặp biến cố lớn.
- 各方 贺电 , 雪片 飞来
- điện mừng từ bốn phương tấp nập bay đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
来›
飞›