顶峰 dǐngfēng
volume volume

Từ hán việt: 【đỉnh phong】

Đọc nhanh: 顶峰 (đỉnh phong). Ý nghĩa là: đỉnh núi, đỉnh cao; đỉnh điểm (của sự phát triển). Ví dụ : - 登上泰山顶峰。 leo lên đỉnh núi Thái Sơn. - 攀登科学的顶峰。 vươn tới đỉnh cao của khoa học.

Ý Nghĩa của "顶峰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顶峰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đỉnh núi

山的最高处

Ví dụ:
  • volume volume

    - 登上 dēngshàng 泰山 tàishān 顶峰 dǐngfēng

    - leo lên đỉnh núi Thái Sơn

✪ 2. đỉnh cao; đỉnh điểm (của sự phát triển)

比喻事物发展过程中的最高点

Ví dụ:
  • volume volume

    - 攀登 pāndēng 科学 kēxué de 顶峰 dǐngfēng

    - vươn tới đỉnh cao của khoa học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶峰

  • volume volume

    - 登上 dēngshàng 顶峰 dǐngfēng 顿然 dùnrán 觉得 juéde 周围 zhōuwéi 山头 shāntóu 矮了一截 ǎileyījié

    - leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp

  • volume volume

    - 登上 dēngshàng 泰山 tàishān 顶峰 dǐngfēng

    - leo lên đỉnh núi Thái Sơn

  • volume volume

    - 峰顶 fēngdǐng de 纪念碑 jìniànbēi 高耸 gāosǒng 空际 kōngjì

    - đỉnh bia kỷ niệm cao sừng sững giữa trời.

  • volume volume

    - zài 兰色 lánsè 天空 tiānkōng de 耀眼 yàoyǎn 背景 bèijǐng 衬托 chèntuō xià kàn 山峰 shānfēng dǐng shì 灰色 huīsè de

    - Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.

  • volume volume

    - 攀登 pāndēng 科学 kēxué de 顶峰 dǐngfēng

    - vươn tới đỉnh cao của khoa học.

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - cóng 自家 zìjiā 房顶 fángdǐng shàng 摔下来 shuāixiàlai

    - Cô ấy bị rơi khỏi mái nhà của cô ấy.

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰期 gāofēngqī 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 拥挤 yōngjǐ

    - Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UHEJ (山竹水十)
    • Bảng mã:U+5CF0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao