Đọc nhanh: 丹顶鹤 (đan đỉnh hạc). Ý nghĩa là: bạch hạc; hạc đầu đỏ; sếu, cò trâu.
丹顶鹤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạch hạc; hạc đầu đỏ; sếu
白鹤
✪ 2. cò trâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹顶鹤
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
顶›
鹤›