Đọc nhanh: 冰峰 (băng phong). Ý nghĩa là: đỉnh băng; đỉnh núi đóng băng quanh năm.
冰峰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỉnh băng; đỉnh núi đóng băng quanh năm
冰冻长年不化的山峰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰峰
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 他 决心 晋达 新高峰
- Anh ấy quyết tâm tiến đến đỉnh cao mới.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
峰›