起点 qǐdiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khởi điểm】

Đọc nhanh: 起点 (khởi điểm). Ý nghĩa là: khởi điểm; khởi đầu (địa điểm hoặc thời gian), điểm xuất phát. Ví dụ : - 每个成功都有一个起点。 Mọi thành công đều có một khởi đầu.. - 起点决定了你的方向。 Điểm bắt đầu quyết định hướng đi của bạn.. - 运动员们齐聚在起点。 Các vận động viên đang tập trung tại vạch xuất phát.

Ý Nghĩa của "起点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

起点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khởi điểm; khởi đầu (địa điểm hoặc thời gian)

开始的地方或时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每个 měigè 成功 chénggōng dōu yǒu 一个 yígè 起点 qǐdiǎn

    - Mọi thành công đều có một khởi đầu.

  • volume volume

    - 起点 qǐdiǎn 决定 juédìng le de 方向 fāngxiàng

    - Điểm bắt đầu quyết định hướng đi của bạn.

✪ 2. điểm xuất phát

专指径赛中起跑的地点

Ví dụ:
  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán men 齐聚 qíjù zài 起点 qǐdiǎn

    - Các vận động viên đang tập trung tại vạch xuất phát.

  • volume volume

    - 选手 xuǎnshǒu zhàn zài 起点 qǐdiǎn 准备 zhǔnbèi

    - Vận động viên đang đứng ở vạch xuất phát chuẩn bị.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 起点

✪ 1. ... ...站在新的起点上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起点

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点 yǒudiǎn 痴呆 chīdāi

    - Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 早点 zǎodiǎn 起床 qǐchuáng

    - Bạn nên dậy sớm.

  • volume volume

    - 起开 qǐkai 点儿 diǎner

    - Anh xê ra một chút.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点儿 yǒudiǎner 愚笨 yúbèn

    - Anh ta có vẻ hơi đần độn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shuì dào 上午 shàngwǔ 10 diǎn cái

    - Nay ngủ đến 10 giờ mới dậy.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 起得 qǐdé 过早 guòzǎo 午饭 wǔfàn hòu 有点儿 yǒudiǎner 发困 fākùn

    - Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.

  • volume volume

    - 通常 tōngcháng 六点钟 liùdiǎnzhōng jiù 起床 qǐchuáng

    - Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 起床 qǐchuáng 有点 yǒudiǎn wǎn

    - Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao