Đọc nhanh: 深谷 (thâm cốc). Ý nghĩa là: thung lũng sâu, khe núi. Ví dụ : - 万丈深谷 hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
深谷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thung lũng sâu
deep valley
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
✪ 2. khe núi
ravine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深谷
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 幽深 的 峡谷
- khe sâu thăm thẳm
- 深邃 的 山谷
- vực sâu.
- 谷底 可见 那 深渊
- Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 夜深 了 , 山谷 里 一片 死寂
- đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
深›
谷›