Đọc nhanh: 波峰 (ba phong). Ý nghĩa là: đỉnh sóng.
波峰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỉnh sóng
在一周期内横波在横坐标轴以上的最高部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波峰
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峰›
波›