Đọc nhanh: 阵势 (trận thế). Ý nghĩa là: thế trận, tình thế; cục diện, trận thế. Ví dụ : - 面对这种阵势,他惊得目瞪口呆。 đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.
阵势 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thế trận
军队作战的布置
✪ 2. tình thế; cục diện
情势;场面
- 面对 这种 阵势 , 他 惊 得 目瞪口呆
- đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.
✪ 3. trận thế
队伍所显示的力量, 多比喻人力的配备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵势
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 面对 这种 阵势 , 他 惊 得 目瞪口呆
- đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.
- 黄河 中下游 地势 平缓
- địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 他 从没 见 过 这 阵势 , 心里 直发毛
- anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
阵›