Đọc nhanh: 败阵 (bại trận). Ý nghĩa là: bại trận; thua trận; thua; thất bại (trên chiến trường). Ví dụ : - 败阵而逃 thua trận tháo chạy. - 甲队最后以二比三败阵。 cuối cùng đội A thua 2-3
败阵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bại trận; thua trận; thua; thất bại (trên chiến trường)
在阵地上被打败
- 败阵 而 逃
- thua trận tháo chạy
- 甲队 最后 以二比 三 败阵
- cuối cùng đội A thua 2-3
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 败阵
- 鱼馁肉败
- cá ươn thịt thối.
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 败阵 而 逃
- thua trận tháo chạy
- 甲队 最后 以二比 三 败阵
- cuối cùng đội A thua 2-3
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
败›
阵›