败阵 bàizhèn
volume volume

Từ hán việt: 【bại trận】

Đọc nhanh: 败阵 (bại trận). Ý nghĩa là: bại trận; thua trận; thua; thất bại (trên chiến trường). Ví dụ : - 败阵而逃 thua trận tháo chạy. - 甲队最后以二比三败阵。 cuối cùng đội A thua 2-3

Ý Nghĩa của "败阵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

败阵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bại trận; thua trận; thua; thất bại (trên chiến trường)

在阵地上被打败

Ví dụ:
  • volume volume

    - 败阵 bàizhèn ér táo

    - thua trận tháo chạy

  • volume volume

    - 甲队 jiǎduì 最后 zuìhòu 以二比 yǐèrbǐ sān 败阵 bàizhèn

    - cuối cùng đội A thua 2-3

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 败阵

  • volume volume

    - 鱼馁肉败 yúněiròubài

    - cá ươn thịt thối.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng

    - một trận gió

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 狂风 kuángfēng

    - một trận cuồng phong

  • volume volume

    - 败阵 bàizhèn ér táo

    - thua trận tháo chạy

  • volume volume

    - 甲队 jiǎduì 最后 zuìhòu 以二比 yǐèrbǐ sān 败阵 bàizhèn

    - cuối cùng đội A thua 2-3

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Một trận vỗ tay nhiệt liệt.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 芬芳 fēnfāng de 气息 qìxī cóng 花丛 huācóng zhōng 吹过来 chuīguòlái

    - một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 感伤 gǎnshāng 潸然泪下 shānránlèixià

    - buồn rầu, nước mắt ròng ròng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOOK (月人人大)
    • Bảng mã:U+8D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao