大局 dàjú
volume volume

Từ hán việt: 【đại cục】

Đọc nhanh: 大局 (đại cục). Ý nghĩa là: toàn cục; tình hình chung; đại cuộc. Ví dụ : - 顾全大局 quan tâm đến toàn cục. - 大局已定 tình hình chung đã rõ; đại cuộc đã định.. - 无关大局 không liên quan gì đến tình hình chung

Ý Nghĩa của "大局" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toàn cục; tình hình chung; đại cuộc

整个的局面;整个的形势

Ví dụ:
  • volume volume

    - 顾全大局 gùquándàjú

    - quan tâm đến toàn cục

  • volume volume

    - 大局 dàjú dìng

    - tình hình chung đã rõ; đại cuộc đã định.

  • volume volume

    - 无关大局 wúguāndàjú

    - không liên quan gì đến tình hình chung

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大局

  • volume volume

    - 格局 géjú 颇为 pǒwèi 鸿 hóng

    - Khuôn khổ khá lớn.

  • volume volume

    - 无关大局 wúguāndàjú

    - không liên quan gì đến tình hình chung

  • volume volume

    - 盱衡 xūhéng 大局 dàjú

    - quan sát cục diện chung

  • volume volume

    - 国际局势 guójìjúshì 发生 fāshēng le 很大 hěndà de 变动 biàndòng

    - cục diện quốc tế đã phát sinh thay đổi lớn

  • volume volume

    - 事关大局 shìguāndàjú chǎng 领导 lǐngdǎo 还要 háiyào 复议 fùyì

    - sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.

  • volume volume

    - de 格局 géjú 很大 hěndà 眼光 yǎnguāng 长远 chángyuǎn

    - Anh ấy có tầm nhìn lớn và dài hạn.

  • volume volume

    - 愚弄 yúnòng 世界 shìjiè 人民 rénmín de 骗局 piànjú

    - Trò bịp lớn lừa gạt nhân dân thế giới.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng de 剧情 jùqíng 最终 zuìzhōng 很少 hěnshǎo huì yǒu 大团圆 dàtuányuán 结局 jiéjú

    - Một cốt truyện như vậy hiếm khi có kết cục đoàn viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao